Trang chủ300976 • SHE
add
Dongguan Tarry Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,88 ¥ - 42,79 ¥
Phạm vi một năm
27,11 ¥ - 55,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
24,85
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,54%
0,72%
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,36 Tr | 121,49% |
Chi phí hoạt động | 85,02 Tr | 1,38% |
Thu nhập ròng | 74,36 Tr | 394,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | 123,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,24 Tr | 553,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -11,11% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 11,61% |
Tổng nợ | 553,29 Tr | 88,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,36 Tr | 394,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,38 Tr | 466,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,95 Tr | 23,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,99 Tr | 74,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,67 Tr | 59,60% |
Dòng tiền tự do | 206,36 Tr | 575,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.313