Trang chủ300985 • SHE
add
Changchun Zhiyuan New Enrgy Eqpmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,89 ¥ - 15,60 ¥
Phạm vi một năm
14,29 ¥ - 31,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
25,03
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,13 Tr | 96,27% |
Chi phí hoạt động | 50,44 Tr | 83,10% |
Thu nhập ròng | 21,43 Tr | 160,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 130,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,43 Tr | 232,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,14 Tr | -16,50% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 56,54% |
Tổng nợ | 1,59 T | 147,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,43 Tr | 160,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,39 Tr | -6,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,05 Tr | 43,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,45 Tr | -67,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,00 Tr | -2.040,91% |
Dòng tiền tự do | -280,94 Tr | 16,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2014
Trang web
Nhân viên
674