Trang chủ300996 • SHE
add
Pansoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,54 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 30,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
10,13 Tr
Tỷ số P/E
39,42
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,52 Tr | 43,10% |
Chi phí hoạt động | 34,39 Tr | -28,15% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 117,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 112,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,30 N | 101,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -229,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,29 Tr | -11,80% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 4,83% |
Tổng nợ | 156,38 Tr | -6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 117,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,74 Tr | 24,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,17 Tr | -133,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 Tr | -102,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,40 Tr | -269,24% |
Dòng tiền tự do | -131,73 Tr | 27,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
2.651