Trang chủ301050 • SHE
add
Chengdu RML Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,61 ¥ - 46,29 ¥
Phạm vi một năm
38,65 ¥ - 68,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T CNY
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
25,45
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,77 Tr | 47,29% |
Chi phí hoạt động | 49,02 Tr | 50,09% |
Thu nhập ròng | 98,62 Tr | 10,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,26 | -25,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,88 Tr | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 52,75% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 1,05% |
Tổng nợ | 1,53 T | -10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,62 Tr | 10,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,69 Tr | 135,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,27 Tr | -79,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,56 Tr | -45.007,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,60 Tr | -151,47% |
Dòng tiền tự do | -53,53 Tr | 55,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
587