Trang chủ3010 • TPE
add
Wah Lee Industrial Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
124,00 NT$ - 125,50 NT$
Phạm vi một năm
94,10 NT$ - 157,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,17 T TWD
Số lượng trung bình
851,24 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,15 T | 30,85% |
Chi phí hoạt động | 812,54 Tr | 6,86% |
Thu nhập ròng | 581,30 Tr | -15,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -35,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,29 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 776,71 Tr | -7,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -14,67% |
Tổng tài sản | 52,87 T | 13,31% |
Tổng nợ | 29,54 T | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 581,30 Tr | -15,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 T | -2.894,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 543,06 Tr | 231,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 T | 156,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,24 Tr | -382,98% |
Dòng tiền tự do | -3,31 T | -1.143,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
910