Trang chủ301127 • SHE
add
Wuhan TianYuan Environmental Prot co ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,58 ¥ - 7,85 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 8,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
7,14 Tr
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,71 Tr | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 37,93 Tr | -10,36% |
Thu nhập ròng | 26,63 Tr | 5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | 14,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,95 Tr | 33,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 84,79% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 79,47% |
Tổng nợ | 3,12 T | 193,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,63 Tr | 5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,76 Tr | -114,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,61 Tr | -53,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,21 Tr | 3.095,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,16 Tr | -2,07% |
Dòng tiền tự do | -224,88 Tr | -82,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
772