Trang chủ301137 • SHE
add
HIT Welding Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,50 ¥ - 16,81 ¥
Phạm vi một năm
10,57 ¥ - 23,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
68,75
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,61 Tr | -1,16% |
Chi phí hoạt động | 34,85 Tr | 38,17% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -74,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -73,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,52 Tr | -50,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,24 Tr | -14,98% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -2,57% |
Tổng nợ | 709,09 Tr | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -74,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,23 Tr | 282,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,75 Tr | -11,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,63 Tr | -68,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,63 Tr | 35,82% |
Dòng tiền tự do | -33,33 Tr | 73,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
820