Trang chủ301148 • SHE
add
Xiamen Jiarong Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,22 ¥ - 16,64 ¥
Phạm vi một năm
11,88 ¥ - 38,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CNY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
36,65
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,28 Tr | -19,96% |
Chi phí hoạt động | 40,36 Tr | 28,42% |
Thu nhập ròng | 12,79 Tr | -33,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | -16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,30 Tr | -31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 955,65 Tr | -4,17% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 1,60% |
Tổng nợ | 424,14 Tr | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,79 Tr | -33,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,23 Tr | -12,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,16 Tr | 155,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,86 Tr | 314,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,79 Tr | 131,37% |
Dòng tiền tự do | -66,18 Tr | -2,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
560