Trang chủ301170 • SHE
add
Wuxi Xinan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,80 ¥ - 25,45 ¥
Phạm vi một năm
16,67 ¥ - 42,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
25,22
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,64 Tr | 8,53% |
Chi phí hoạt động | 22,35 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | 28,17 Tr | 35,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | 24,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,11 Tr | 3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,56 Tr | 1.549,14% |
Tổng tài sản | 1,84 T | — |
Tổng nợ | 189,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,17 Tr | 35,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,29 Tr | 7,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,04 Tr | 928,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,20 N | 98,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,03 Tr | 3.130,66% |
Dòng tiền tự do | -2,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.351