Trang chủ301179 • SHE
add
Jiangsu Zeyu Intllgnt Elctrc Pwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,06 ¥ - 19,19 ¥
Phạm vi một năm
11,56 ¥ - 25,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T CNY
Số lượng trung bình
8,20 Tr
Tỷ số P/E
26,78
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,24 Tr | -23,71% |
Chi phí hoạt động | 41,28 Tr | 14,51% |
Thu nhập ròng | 22,79 Tr | -42,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,14 | -24,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,16 N | -98,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 7,69% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 11,85% |
Tổng nợ | 1,13 T | 29,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,79 Tr | -42,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,60 Tr | 87,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,64 Tr | -121,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,78 Tr | -26,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,73 Tr | -61,03% |
Dòng tiền tự do | 18,77 Tr | 257,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
682