Trang chủ301216 • SHE
add
Wankai New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,51 ¥ - 10,77 ¥
Phạm vi một năm
8,98 ¥ - 14,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
5,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 17,90 Tr | 161,51% |
Thu nhập ròng | -136,17 Tr | -204,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 | -201,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,57 Tr | -56,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,17 Tr | -204,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 863,93 Tr | 1.011,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -754,31 Tr | -3,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 T | 394,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 T | 494,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
1.840