Trang chủ301228 • SHE
add
SEP Analytical Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,23 ¥ - 13,10 ¥
Phạm vi một năm
6,92 ¥ - 18,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CNY
Số lượng trung bình
5,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,11 Tr | 35,22% |
Chi phí hoạt động | 45,47 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | -11,40 Tr | 51,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,54 | 64,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 Tr | 79,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,29 Tr | 4,77% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -3,01% |
Tổng nợ | 353,41 Tr | 20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,40 Tr | 51,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,00 Tr | 43,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,79 Tr | -261,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,19 Tr | -88,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,98 Tr | -743,88% |
Dòng tiền tự do | -79,10 Tr | -7,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.048