Trang chủ301229 • SHE
add
Jiangsu New Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,67 ¥ - 24,21 ¥
Phạm vi một năm
12,89 ¥ - 30,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
33,15
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,38 Tr | 27,36% |
Chi phí hoạt động | 30,27 Tr | 32,84% |
Thu nhập ròng | 22,79 Tr | 55,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | 22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,08 Tr | 72,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,72 Tr | 196,03% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 43,05% |
Tổng nợ | 643,66 Tr | 106,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 941,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,79 Tr | 55,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,21 Tr | -33,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,94 Tr | -30,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,31 Tr | -209,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,88 Tr | -551,33% |
Dòng tiền tự do | -63,91 Tr | -409,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
1.163