Trang chủ301257 • SHE
add
SMO Clinplus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,52 ¥ - 28,79 ¥
Phạm vi một năm
25,16 ¥ - 57,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,53 Tr | 17,42% |
Chi phí hoạt động | 22,28 Tr | 105,89% |
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | -10,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,32 | -23,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,60 Tr | -10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,09 Tr | 11,21% |
Tổng tài sản | 1,37 T | — |
Tổng nợ | 264,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | -10,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,55 Tr | -148,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,12 Tr | 7.353,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | -15,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,97 Tr | 368,18% |
Dòng tiền tự do | -21,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
4.407