Trang chủ301261 • SHE
add
Hengong Precision Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,30 ¥ - 40,49 ¥
Phạm vi một năm
29,71 ¥ - 61,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
27,80
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,74 Tr | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 26,70 Tr | 61,87% |
Thu nhập ròng | 31,17 Tr | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | -6,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 1.475,68% |
Tổng tài sản | 2,92 T | — |
Tổng nợ | 1,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,17 Tr | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 Tr | -115,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -433,12 Tr | -25.426,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 518,13 Tr | 1.281,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,84 Tr | 40,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
987