Trang chủ301262 • SHE
add
Hicon Network Technology Shandong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,82 ¥ - 22,43 ¥
Phạm vi một năm
19,90 ¥ - 42,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T CNY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
22,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,36 Tr | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 28,99 Tr | 5,73% |
Thu nhập ròng | 108,98 Tr | 1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,78 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,89 Tr | -4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 71,17% |
Tổng tài sản | 3,96 T | — |
Tổng nợ | 417,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,98 Tr | 1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,72 Tr | -47,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,17 Tr | 292,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,89 Tr | 84,34% |
Dòng tiền tự do | -5,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
328