Trang chủ301388 • SHE
add
Xinling Electrical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,72 ¥ - 23,79 ¥
Phạm vi một năm
11,73 ¥ - 35,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
88,10
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,52 Tr | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 20,10 Tr | 28,50% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -80,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -80,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 Tr | -42,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,86 Tr | -6,85% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -1,01% |
Tổng nợ | 265,82 Tr | 9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -80,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 81,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,46 Tr | -1.513,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,26 Tr | 313,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | 93,27% |
Dòng tiền tự do | -37,57 Tr | 36,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.070