Trang chủ301517 • SHE
add
Shaanxi Huada Science Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,46 ¥ - 55,20 ¥
Phạm vi một năm
30,12 ¥ - 88,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T CNY
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
75,84
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,57 Tr | -20,31% |
Chi phí hoạt động | 46,99 Tr | -19,12% |
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | -11,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 11,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,14 Tr | -37,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,27 Tr | 606,91% |
Tổng tài sản | 2,32 T | — |
Tổng nợ | 936,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | -11,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,83 Tr | -379,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | 66,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,17 Tr | -2.338,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,36 Tr | -454,68% |
Dòng tiền tự do | -74,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.693