Trang chủ301538 • SHE
add
Shenzhen Jdd Tech New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
91,53 ¥ - 94,53 ¥
Phạm vi một năm
53,59 ¥ - 148,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
31,69
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,93 Tr | 38,46% |
Chi phí hoạt động | 29,38 Tr | 12,69% |
Thu nhập ròng | 45,60 Tr | 110,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,65 | 52,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,69 Tr | 86,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,94 Tr | 1.080,59% |
Tổng tài sản | 1,37 T | — |
Tổng nợ | 187,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,60 Tr | 110,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,76 Tr | 90,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,54 Tr | -81,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 508,79 Tr | 7.591,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 513,64 Tr | 6.468,74% |
Dòng tiền tự do | 12,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
786