Trang chủ301548 • SHE
add
Hunan SUND Technological Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,46 ¥ - 53,68 ¥
Phạm vi một năm
23,41 ¥ - 66,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T CNY
Số lượng trung bình
798,04 N
Tỷ số P/E
38,68
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,14 Tr | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 22,99 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | 34,24 Tr | 24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,43 | 25,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,10 Tr | 3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,55 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,64 T | — |
Tổng nợ | 204,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,24 Tr | 24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,12 Tr | -54,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 179,87 Tr | 8.040,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,08 Tr | -175,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,27 Tr | 1.037,11% |
Dòng tiền tự do | 48,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
525