Trang chủ301587 • SHE
add
Changzhou Wujin Zhongr Elec Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,38 ¥ - 25,88 ¥
Phạm vi một năm
23,88 ¥ - 42,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
28,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,56 Tr | -3,78% |
Chi phí hoạt động | 23,87 Tr | -10,84% |
Thu nhập ròng | 28,74 Tr | -13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,05 | -10,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,92 Tr | -6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,92 Tr | 896,92% |
Tổng tài sản | 2,35 T | — |
Tổng nợ | 377,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,74 Tr | -13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,33 Tr | -132,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,86 Tr | 62,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 741,78 Tr | 3.629,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 701,52 Tr | 2.525,93% |
Dòng tiền tự do | -17,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
794