Trang chủ301588 • SHE
add
Newtechwood Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,05 ¥ - 21,54 ¥
Phạm vi một năm
19,90 ¥ - 40,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
33,35
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,36 Tr | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 44,23 Tr | 45,37% |
Thu nhập ròng | 17,87 Tr | -1,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | -12,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,28 Tr | 0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,50 Tr | 388,76% |
Tổng tài sản | 1,55 T | — |
Tổng nợ | 642,97 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,87 Tr | -1,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,46 Tr | 124,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,05 Tr | -15,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 381,99 Tr | 204,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,31 Tr | 2.667,13% |
Dòng tiền tự do | -20,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
841