Trang chủ301591 • SHE
add
Nanjing Comptech Composites Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,28 ¥ - 38,60 ¥
Phạm vi một năm
34,50 ¥ - 88,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
43,10
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,85 Tr | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 20,66 Tr | 25,33% |
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | -11,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,42 | -10,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,19 Tr | -14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,50 Tr | 255,59% |
Tổng tài sản | 928,43 Tr | — |
Tổng nợ | 82,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | -11,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,58 Tr | 159,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,89 Tr | -312,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 374,79 Tr | 60.973,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 354,57 Tr | 1.350,75% |
Dòng tiền tự do | -18,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
458