Trang chủ301596 • SHE
add
Reach Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,26 ¥ - 78,40 ¥
Phạm vi một năm
68,10 ¥ - 155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
42,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,72 Tr | -2,31% |
Chi phí hoạt động | 16,29 Tr | -8,54% |
Thu nhập ròng | 24,69 Tr | 6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,89 | 8,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,14 Tr | -4,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,44 Tr | 28,48% |
Tổng tài sản | 737,22 Tr | — |
Tổng nợ | 259,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,69 Tr | 6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,11 Tr | 4,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,44 Tr | -2.209,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,89 Tr | 235,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,75 Tr | -37,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
954