Trang chủ3018 • TPE
add
Lung Mng Gren Enry Tchnlgy Engnrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,70 NT$ - 25,20 NT$
Phạm vi một năm
12,40 NT$ - 25,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T TWD
Số lượng trung bình
103,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,61 Tr | -53,83% |
Chi phí hoạt động | 21,78 Tr | 23,80% |
Thu nhập ròng | -81,59 Tr | -916,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,59 | -1.867,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,99 Tr | -183,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,05 Tr | 51,00% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 16,34% |
Tổng nợ | 1,20 T | 25,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,59 Tr | -916,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,14 Tr | 41,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,40 Tr | -774,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,67 Tr | -224,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,40 Tr | -974,12% |
Dòng tiền tự do | -94,01 Tr | -2,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
135