Trang chủ3020 • TYO
add
Applied Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.898,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.898,00 ¥ - 2.908,00 ¥
Phạm vi một năm
2.295,00 ¥ - 3.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T JPY
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,27 T | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 6,49% |
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -33,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -35,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 815,25 Tr | 5,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 15,79% |
Tổng tài sản | 18,07 T | 6,74% |
Tổng nợ | 7,66 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -33,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
425