Trang chủ3021 • TYO
add
Pacific Net Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.382,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.371,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Phạm vi một năm
1.196,00 ¥ - 1.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T JPY
Số lượng trung bình
36,60 N
Tỷ số P/E
16,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 19,21% |
Chi phí hoạt động | 615,00 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 25,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,86 | 5,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 815,50 Tr | 19,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 17,92% |
Tổng tài sản | 10,49 T | 31,03% |
Tổng nợ | 7,43 T | 41,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 25,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
222