Trang chủ3023 • TYO
add
Rasa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.749,00 ¥ - 1.770,00 ¥
Phạm vi một năm
1.396,00 ¥ - 2.086,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,19 T JPY
Số lượng trung bình
20,30 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 1,03% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 46,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | 49,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 T | -16,00% |
Tổng tài sản | 32,57 T | 2,03% |
Tổng nợ | 11,12 T | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 46,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 1939
Trang web
Nhân viên
253