Trang chủ302430 • KOSDAQ
add
Innometry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.090,00 ₩ - 10.890,00 ₩
Phạm vi một năm
9.090,00 ₩ - 17.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,25 T KRW
Số lượng trung bình
51,50 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,25 T | -5,24% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 18,35% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | 155,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,85 | 170,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 131,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,07 T | -17,32% |
Tổng tài sản | 85,01 T | 8,36% |
Tổng nợ | 18,70 T | -14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | 155,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | 72,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,40 Tr | 84,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -518,02 Tr | -432,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 T | 67,07% |
Dòng tiền tự do | -3,63 T | 41,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
200