Trang chủ3026 • TPE
add
Holy Stone Enterprise Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
92,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
92,50 NT$ - 93,00 NT$
Phạm vi một năm
92,30 NT$ - 102,86 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,38 T TWD
Số lượng trung bình
349,37 N
Tỷ số P/E
22,25
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | -16,44% |
Chi phí hoạt động | 340,03 Tr | -7,29% |
Thu nhập ròng | 217,74 Tr | -41,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -30,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,65 Tr | -30,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 6,02% |
Tổng tài sản | 14,96 T | -7,67% |
Tổng nợ | 5,34 T | -18,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,74 Tr | -41,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 452,92 Tr | -16,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,75 Tr | 68,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,45 Tr | 56,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,15 Tr | 338,92% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | 9,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.331