Trang chủ303030 • KOSDAQ
add
Zinitix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.812,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.769,00 ₩ - 1.852,00 ₩
Phạm vi một năm
1.215,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,23 T KRW
Số lượng trung bình
291,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,95 T | 245,87% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | -0,61% |
Thu nhập ròng | -237,77 Tr | 87,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | 96,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,66 Tr | 92,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 T | -15,97% |
Tổng tài sản | 27,62 T | -6,03% |
Tổng nợ | 11,65 T | 24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,77 Tr | 87,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 473,16 Tr | 147,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,43 Tr | -102,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,58 Tr | 26,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 522,60 Tr | -69,25% |
Dòng tiền tự do | 28,73 Tr | 103,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
81