Trang chủ3030 • TADAWUL
add
Saudi Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
43,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
42,60 SAR - 43,20 SAR
Phạm vi một năm
42,60 SAR - 58,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T SAR
Số lượng trung bình
126,92 N
Tỷ số P/E
17,59
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,52 Tr | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 55,44 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | 113,76 Tr | -8,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,67 | -11,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | -8,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,62 Tr | -3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,94 Tr | -36,00% |
Tổng tài sản | 3,22 T | -3,11% |
Tổng nợ | 949,93 Tr | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,76 Tr | -8,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,91 Tr | 54,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,98 Tr | -136,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,90 Tr | -395,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,97 Tr | -135,11% |
Dòng tiền tự do | 80,21 Tr | 149,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1955
Trang web