Trang chủ3033 • TPE
add
Weikeng Industrial Co. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,55 NT$ - 34,10 NT$
Phạm vi một năm
26,75 NT$ - 42,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,83 T TWD
Số lượng trung bình
6,33 Tr
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,51%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,44 T | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 564,02 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | 168,94 Tr | -0,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -10,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,10 Tr | 16,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | 7,99% |
Tổng tài sản | 39,50 T | 26,65% |
Tổng nợ | 30,31 T | 38,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,94 Tr | -0,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 T | -196,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,67 Tr | 23,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 T | 169,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,13 Tr | 99,00% |
Dòng tiền tự do | -1,77 T | -209,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.261