Trang chủ3038 • TPE
add
Emerging Display Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,65 NT$ - 29,90 NT$
Phạm vi một năm
27,50 NT$ - 39,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T TWD
Số lượng trung bình
574,36 N
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 949,64 Tr | -16,13% |
Chi phí hoạt động | 140,79 Tr | 13,06% |
Thu nhập ròng | 117,29 Tr | 30,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | 55,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | 31,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,36 Tr | -32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 12,40% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 0,61% |
Tổng nợ | 1,69 T | -15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,29 Tr | 30,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,15 Tr | 36,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,79 Tr | -253,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 Tr | 86,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,02 Tr | -1.787,59% |
Dòng tiền tự do | 291,92 Tr | 1,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.394