Trang chủ3043 • TPE
add
POWERCOM CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
31,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,25 NT$ - 32,40 NT$
Phạm vi một năm
28,30 NT$ - 42,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T TWD
Số lượng trung bình
133,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,63 Tr | -51,69% |
Chi phí hoạt động | 48,05 Tr | -16,03% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -106,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | -114,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | -103,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,43 Tr | 20,00% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -6,08% |
Tổng nợ | 864,98 Tr | -19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | -106,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | -102,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,00 N | 115,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,46 Tr | -342,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,17 Tr | -194,15% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | -131,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
400