Trang chủ3048 • TPE
add
Edom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,60 NT$ - 38,80 NT$
Phạm vi một năm
22,60 NT$ - 54,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T TWD
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
91,54
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,63 T | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 460,03 Tr | 19,18% |
Thu nhập ròng | -13,19 Tr | 69,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | 73,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,00 Tr | 7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 13,35% |
Tổng tài sản | 25,96 T | -5,54% |
Tổng nợ | 20,90 T | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,19 Tr | 69,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | 202,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,79 Tr | 79,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 T | -245,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,99 Tr | 143,68% |
Dòng tiền tự do | 1,84 T | 325,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
900