Trang chủ3056 • TPE
add
Fu Hua Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,50 NT$ - 31,15 NT$
Phạm vi một năm
24,76 NT$ - 38,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 T TWD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
311,43
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,43 Tr | -89,12% |
Chi phí hoạt động | 73,39 Tr | -22,18% |
Thu nhập ròng | -20,96 Tr | -111,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,79 | -201,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,53 Tr | -120,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 T | 69,20% |
Tổng tài sản | 24,36 T | 17,69% |
Tổng nợ | 17,67 T | 27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,96 Tr | -111,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,26 Tr | -63,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 363,87 Tr | -64,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,00 Tr | 179,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,61 Tr | -28,88% |
Dòng tiền tự do | -736,48 Tr | -23,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
125