Trang chủ3091 • TYO
add
Bronco Billy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.500,00 ¥ - 3.735,00 ¥
Phạm vi một năm
2.770,00 ¥ - 4.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,08 T JPY
Số lượng trung bình
73,26 N
Tỷ số P/E
39,08
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 T | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 8,48% |
Thu nhập ròng | 527,00 Tr | 180,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | 142,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 996,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 T | 13,13% |
Tổng tài sản | 23,00 T | 5,53% |
Tổng nợ | 3,96 T | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 527,00 Tr | 180,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
596