Trang chủ3092 • TPE
add
Hotron Precision Electronic Indu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,15 NT$ - 33,00 NT$
Phạm vi một năm
24,95 NT$ - 39,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T TWD
Số lượng trung bình
581,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,68 Tr | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 111,73 Tr | -10,78% |
Thu nhập ròng | -39,72 Tr | -784,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,40 | -813,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,61 Tr | -246,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 36,44% |
Tổng tài sản | 5,40 T | 0,15% |
Tổng nợ | 3,28 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,72 Tr | -784,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,21 Tr | -21,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,59 Tr | 112,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,17 Tr | -94,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,96 Tr | 267,53% |
Dòng tiền tự do | -16,58 Tr | -160,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.091