Trang chủ3132 • TYO
add
Macnica Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.686,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.544,00 ¥ - 6.679,00 ¥
Phạm vi một năm
5.460,00 ¥ - 8.891,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
401,35 T JPY
Số lượng trung bình
323,02 N
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,42 T | -12,57% |
Chi phí hoạt động | 15,84 T | -9,64% |
Thu nhập ròng | 12,91 T | 9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 25,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,39 T | -22,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,71 T | 3,03% |
Tổng tài sản | 552,24 T | 6,69% |
Tổng nợ | 295,82 T | -4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,91 T | 9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 T | -87,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,08 T | -1.830,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,93 T | 363,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,84 T | -37,81% |
Dòng tiền tự do | -33,64 T | -216,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
4.768