Trang chủ3135 • TYO
add
MarketEnterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
967,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
951,00 ¥ - 974,00 ¥
Phạm vi một năm
629,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T JPY
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | 25,28% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 12,48% |
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -185,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | -168,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,50 Tr | 57,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 26,15% |
Tổng tài sản | 5,06 T | 17,12% |
Tổng nợ | 3,93 T | 28,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -185,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
385