Trang chủ3139 • TYO
add
Lacto Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.837,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.738,00 ¥ - 2.837,00 ¥
Phạm vi một năm
1.809,00 ¥ - 2.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,54 T JPY
Số lượng trung bình
42,95 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,72 T | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 21,04% |
Thu nhập ròng | 819,00 Tr | 60,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 57,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 22,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 T | 31,58% |
Tổng tài sản | 78,94 T | 2,29% |
Tổng nợ | 53,11 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 819,00 Tr | 60,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
377