Trang chủ317850 • KOSDAQ
add
Daemo Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.650,00 ₩ - 10.040,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 13.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,75 T KRW
Số lượng trung bình
196,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,47 T | -23,48% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 0,80% |
Thu nhập ròng | 103,96 Tr | -85,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -81,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,42 Tr | -62,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 T | -45,53% |
Tổng tài sản | 65,48 T | -5,93% |
Tổng nợ | 19,16 T | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,96 Tr | -85,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 T | -218,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,70 T | 557,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -892,64 Tr | 31,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,13 Tr | 140,88% |
Dòng tiền tự do | -1,88 T | -566,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
102