Trang chủ3183 • TYO
add
Win-Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.234,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.192,00 ¥ - 1.228,00 ¥
Phạm vi một năm
1.026,00 ¥ - 1.344,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,57 T JPY
Số lượng trung bình
21,41 N
Tỷ số P/E
18,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,17 T | 13,68% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 5,53% |
Thu nhập ròng | 637,00 Tr | 28,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | 12,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 982,75 Tr | 38,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 T | 8,28% |
Tổng tài sản | 47,73 T | 8,76% |
Tổng nợ | 24,34 T | 15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 637,00 Tr | 28,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
629