Trang chủ31B • FRA
add
Benchmark Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 €
Phạm vi một năm
0,35 € - 0,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
310,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,55%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,69 Tr | -10,33% |
Chi phí hoạt động | 19,71 Tr | -5,95% |
Thu nhập ròng | -9,91 Tr | -108,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,30 | -132,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -728,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | -3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,98 Tr | -48,31% |
Tổng tài sản | 407,39 Tr | -10,03% |
Tổng nợ | 153,96 Tr | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,91 Tr | -108,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -858,00 N | -149,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -636,00 N | -455,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 Tr | 69,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,78 Tr | 34,79% |
Dòng tiền tự do | -13,54 Tr | -297,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
823