Trang chủ321550 • KOSDAQ
add
TiumBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.760,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Phạm vi một năm
5.440,00 ₩ - 11.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,91 T KRW
Số lượng trung bình
83,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 894,97% |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | -30,13% |
Thu nhập ròng | -7,43 T | 6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -372,86 | 90,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,61 T | 56,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,04 T | -25,93% |
Tổng tài sản | 110,22 T | 6,28% |
Tổng nợ | 46,27 T | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,43 T | 6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,39 T | -13,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,96 T | 162,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 421,81 Tr | -97,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,24 Tr | -9,25% |
Dòng tiền tự do | -6,09 T | 7,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
51