Trang chủ3226 • TYO
add
Nippon Accommodations Fund Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
633.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
630.000,00 ¥ - 637.000,00 ¥
Phạm vi một năm
562.000,00 ¥ - 688.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
320,71 T JPY
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
27,50
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -2,82% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | 6,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,84 | 4,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 T | 3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 T | -6,31% |
Tổng tài sản | 327,13 T | 0,01% |
Tổng nợ | 174,85 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,47 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | 6,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,65 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,74 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web