Trang chủ323410 • KRX
add
KakaoBank
Giá đóng cửa hôm trước
21.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.650,00 ₩ - 22.200,00 ₩
Phạm vi một năm
17.970,00 ₩ - 31.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 NT KRW
Số lượng trung bình
558,98 N
Tỷ số P/E
26,30
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,47 T | 26,26% |
Chi phí hoạt động | 201,46 T | 9,51% |
Thu nhập ròng | 120,24 T | 46,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,33 | 16,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 252,00 | 46,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,19 NT | 37,99% |
Tổng tài sản | 61,03 NT | 20,79% |
Tổng nợ | 54,74 NT | 22,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,24 T | 46,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,40 T | 107,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -849,63 T | -687,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,07 T | -87,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,96 T | 95,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
KakaoBank Corp. is a South Korean financial institution specializing in mobile banking services and financial technology. It was founded in 2016 through a collaboration between Korea Investment Holdings and Kakao Corp. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
1.576