Trang chủ3238 • TYO
add
Central General Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
510,00 ¥ - 515,00 ¥
Phạm vi một năm
457,00 ¥ - 602,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T JPY
Số lượng trung bình
6,35 N
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,95 T | 53,91% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 48,25% |
Thu nhập ròng | 979,00 Tr | 149,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | 62,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 133,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -44,07% |
Tổng tài sản | 36,59 T | 26,33% |
Tổng nợ | 26,65 T | 34,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,00 Tr | 149,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1959
Trang web
Nhân viên
172