Trang chủ3242 • TYO
add
Urbanet Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
382,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
381,00 ¥ - 384,00 ¥
Phạm vi một năm
316,00 ¥ - 439,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 T JPY
Số lượng trung bình
71,34 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 T | 22,57% |
Chi phí hoạt động | 684,00 Tr | 49,34% |
Thu nhập ròng | 711,00 Tr | -31,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -44,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -29,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 T | -6,67% |
Tổng tài sản | 46,97 T | 6,18% |
Tổng nợ | 31,91 T | 9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 711,00 Tr | -31,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 T | -52,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,00 Tr | 23,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 T | -73,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -702,00 Tr | -124,57% |
Dòng tiền tự do | 1,48 T | -66,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
73